Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
pension
/'penʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • lương hưu
    • to retire on a pension
      về hưu
  • tiền trợ cấp
    • old-age pension
      tiền trợ cấp dưỡng lão
  • nhà trọ cơm tháng
    • to live en pension at
      ăn ở trọ tại
ngoại động từ
  • trả lương hưu
  • trợ cấp cho
    • to pension someone off
      sa thải ai có phát tiền trợ cấp; cho ai về hưu, cho ai về vườn
Related search result for "pension"
Comments and discussion on the word "pension"