Jump to user comments
danh từ
- lương hưu
- to retire on a pension
về hưu
- tiền trợ cấp
- old-age pension
tiền trợ cấp dưỡng lão
- nhà trọ cơm tháng
- to live en pension at
ăn ở trọ tại
ngoại động từ
- trợ cấp cho
- to pension someone off
sa thải ai có phát tiền trợ cấp; cho ai về hưu, cho ai về vườn