Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
penne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lông cánh; lông đuôi (của chim)
  • cánh (mũi tên)
  • (hàng hải) đầu anten
  • (ngành dệt) đầu sợi dọc
    • Peine, pêne
Related words
Related search result for "penne"
Comments and discussion on the word "penne"