Characters remaining: 500/500
Translation

pelletée

Academic
Friendly

Từ "pelletée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "một xẻng" hoặc "một lượng chứa". Từ này thường được sử dụng để chỉ một khối lượng nhỏ được lấy bằng xẻng (pelleteuse).

Định nghĩa chi tiết:
  • Pelletée (danh từ giống cái) có thể hiểumột lượng đất hoặc vật liệu nào đó bạn có thể lấy bằng xẻng. Ví dụ: "une pelletée de terre" có nghĩa là "một xẻng đất".
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "J'ai pris une pelletée de terre pour planter des fleurs." (Tôi đã lấy một xẻng đất để trồng hoa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Il a jeté des pelletées d'injures sans réfléchir." (Anh ta đã thốt ra những tràng chửi rủa không suy nghĩ.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Pellet: danh từ chỉ một viên nhỏ hoặc khối nhỏ (như viên thức ăn cho động vật).
  • Pelleteuse: danh từ chỉ xe xúc đất (máy móc).
Các từ gần giống:
  • Pelle: có nghĩa là "xẻng" - dụng cụ để xúc đất hoặc vật liệu.
  • Pelleter: động từ có nghĩa là "xúc" (dùng xẻng để di chuyển đất hoặc vật liệu).
Từ đồng nghĩa:
  • Lourd: có thể dùng để chỉ một khối lượng lớn (trong một số ngữ cảnh).
  • Quantité: có nghĩa là "khối lượng" hoặc "số lượng".
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Des pelletées de: diễn tả một khối lượng lớn, ví dụ: "des pelletées d'argent" (một lượng lớn tiền).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng, "pelletée" có thể được dùng để chỉ những cảm xúc hoặc sự chỉ trích mạnh mẽ, ví dụ: "Il a reçu une pelletée de reproches" (Anh ta đã nhận được rất nhiều lời chỉ trích).
danh từ giống cái
  1. xẻng (lượng chứa)
    • Une pelletée de terre
      một xẻng đất
  2. (thân mật) , tràng
    • Des pelletées d'injures
      những tràng chửi rủa

Comments and discussion on the word "pelletée"