Characters remaining: 500/500
Translation

pailleté

Academic
Friendly

Từ "pailleté" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "điểm trang kim" hoặc " vảy ánh". Từ này thường được dùng để mô tả những vật bề mặt lấp lánh, sáng bóng hoặc các hạt ánh kim. Trong thời trang, từ này thường được dùng để chỉ các loại vải, trang phục hoặc phụ kiện kim tuyến, tạo cảm giác lóng lánh thu hút.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:

    • Điểm trang kim: Được dùng để mô tả các chất liệu như vải, áo lấp lánh ánh kim.
    • Về khoáng vật học: Từ này cũng có thể ám chỉ các khoáng sản cấu trúc vảy ánh sáng phản chiếu.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong thời trang:
    • Trong trang trí:
  3. Biến thể của từ:

    • Từ gốc "pailleté" có thể được biến đổi thành các dạng khác tùy thuộc vào giống số lượng, như:
  4. Từ gần giống:

    • Scintillant: Cũng có nghĩalấp lánh nhưng thường dùng hơn trong ngữ cảnh ánh sáng.
    • Brillant: Có nghĩasáng chói, thường chỉ sự sáng bóng chung chung, không nhất thiết phải kim tuyến.
    • Éclatant: Có nghĩachói lọi, rực rỡ, thường chỉ ánh sáng mạnh.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Lumineux: Ánh sáng, rực rỡ.
    • Éblouissant: Rực rỡ đến mức chói mắt.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm từ hay idiom phổ biến trực tiếp sử dụng từ "pailleté", nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự thu hút, hấp dẫn do ánh sáng như "être en pleine lumière" (ở trong ánh sáng) để nhấn mạnh sự nổi bật.
tính từ
  1. điểm trang kim (áo, vải)
  2. (khoáng vật học) vảy ánh

Comments and discussion on the word "pailleté"