Từ "pellet" trongtiếngPháp là mộtdanh từgiống đực (m.) vàcónhiềuý nghĩakhác nhautrongngữ cảnhsử dụng. Đặc biệt, trong lĩnh vựcy học, "pellet" thườngchỉđếnviênthuốccấydướida.
Định nghĩa:
Viênthuốccấydướida: Đây là mộtdạngthuốcđượcthiết kếđểcấyvàocơ thể, thườngnhằmmục đíchgiải phóngtừ từcác hoạt chấtvàocơ thểtrongmộtthời gian dài. Cácviênthuốcnàythườngđượcsử dụngđểđiềutrịcácvấn đềsức khỏenhưhormonehoặcngừathai.
Ví dụsử dụng:
Y học: "Le médecin a décidé d'implanter un pellethormonalpourrégulerles hormones de la patiente." (Bác sĩđãquyết địnhcấymộtviênthuốchormoneđểđiềuchỉnhhormonecủabệnh nhân.)
Cáchsử dụngnâng cao:
Trongngữ cảnhdược phẩm: "Les pellets sont souvent utilisés pour des traitements à long terme, permettant uneadministration contrôlée des médicaments." (Cácviênthuốcthườngđượcsử dụngchocácliệu phápdài hạn, cho phépquản lý kiểm soátviệcsử dụngthuốc.)
Cácbiến thểcủatừ:
Pelletdenourriture: Từnàycũngcó nghĩa là viênthức ăn, thường dùngtrongngữ cảnhchăn nuôihoặcthúcưng.