Characters remaining: 500/500
Translation

pellet

/'pelit/
Academic
Friendly

Từ "pellet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (m.) nhiều ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Đặc biệt, trong lĩnh vực y học, "pellet" thường chỉ đến viên thuốc cấy dưới da.

Định nghĩa:
  1. Viên thuốc cấy dưới da: Đâymột dạng thuốc được thiết kế để cấy vào cơ thể, thường nhằm mục đích giải phóng từ từ các hoạt chất vào cơ thể trong một thời gian dài. Các viên thuốc này thường được sử dụng để điều trị các vấn đề sức khỏe như hormone hoặc ngừa thai.
Ví dụ sử dụng:
  • Y học: "Le médecin a décidé d'implanter un pellet hormonal pour réguler les hormones de la patiente." (Bác sĩ đã quyết định cấy một viên thuốc hormone để điều chỉnh hormone của bệnh nhân.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh dược phẩm: "Les pellets sont souvent utilisés pour des traitements à long terme, permettant une administration contrôlée des médicaments." (Các viên thuốc thường được sử dụng cho các liệu pháp dài hạn, cho phép quảnkiểm soát việc sử dụng thuốc.)
Các biến thể của từ:
  • Pellet de nourriture: Từ này cũng có nghĩaviên thức ăn, thường dùng trong ngữ cảnh chăn nuôi hoặc thú cưng.
  • Pellet d'alimentation: Viên thức ăn cho gia súc hoặc .
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Comprimé: Viên thuốc (thường chỉ viên thuốc uống, không phải cấy).
  • Gélule: Viên nang (một dạng thuốc khác, thường không phải dạng cấy).
  • Implant: Cấy ghép (có thể chỉ một thiết bị hoặc vật liệu được cấy vào cơ thể).
Idioms cụm động từ:
  • "Être dans le pétrin": Không mối liên hệ trực tiếp nhưngmột thành ngữ thú vị trong tiếng Pháp, nghĩagặp rắc rối.
  • Cụm động từ "implanter": Có nghĩacấy ghép, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh y học khác nhau.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "pellet", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ, bởi vì có thể chỉ đến viên thuốc y học hoặc viên thức ăn tùy thuộc vào tình huống.
danh từ giống đực
  1. (y học) viên thuốc cấy dưới da

Comments and discussion on the word "pellet"