Characters remaining: 500/500
Translation

pavillon

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pavillon" là một danh từ giống đực, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh. Dưới đâycác giải thích chi tiết ví dụ cho từ này.

Định nghĩa các nghĩa của từ "pavillon":
  1. Kiến trúc:

    • "Pavillon" có thể hiểumột loại công trình nhỏ, thường được xây dựng trong các khu vườn hoặc công viên. Ví dụ:
  2. Âm nhạc:

    • "Pavillon" cũng có thể chỉ về phần vành của loa, ví dụ:
  3. Tôn giáo:

    • Trong ngữ cảnh tôn giáo, "pavillon" có thểkhăn phủ cho các đồ vật thánh, như bình hay bánh thánh.
  4. Cờ hiệu:

    • "Pavillon" cũng có nghĩacờ hiệu, thường được dùng trong quân đội, như:
  5. Lều vải:

    • Trong nghĩa , "pavillon" có thể chỉ lều vải của quân đội.
Cách sử dụng biểu thức liên quan:
  1. Baisser pavillon: Nghĩa là "hạ cờ", dùng để chỉ việc nhượng bộ hay chịu thua trong một cuộc tranh luận hoặc xung đột.

    • Ví dụ: "Après une longue discussion, il a décidé de baisser pavillon." (Sau một cuộc thảo luận dài, anh ấy đã quyết định nhượng bộ.)
  2. Mettre pavillon bas devant quelqu'un: Nghĩa là "chịu thua ai đó".

    • Ví dụ: "Il a mis pavillon bas devant son adversaire." (Anh ấy đã chịu thua trước đối thủ của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Kiosque: Cũng chỉ một loại công trình nhỏ giống như pavillon, thườngnơi bán hàng hoặc phục vụ đồ uống trong công viên.
  • Abri: Nghĩachỗ trú ẩn, có thểmột dạng pavillon nhỏ hơn.
  • Chapelle: Nhà nguyện, có thể được xây dựng như một loại pavillon trong các khu vực tôn giáo.
Kết luận:

Từ "pavillon" trong tiếng Pháp rất đa dạng phong phú về nghĩa. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể chỉ một công trình kiến trúc, phần của một chiếc loa, hay một biểu tượng trong quân đội.

danh từ giống đực
  1. đình, đình tạ
  2. chòi
    • pavillon de chasse
      chòi săn
  3. (kiến trúc) tòa, cánh, chái (trong một ngôi nhà)
    • Pavillon central
      tòa giữa
  4. vành (tai)
  5. loa
    • Pavillon d'une trompette
      loa kèn trompet
  6. (tôn giáo) khăn phủ (bình, bánh thánh...)
  7. cờ hiệu; cờ
    • Pavillon amiral
      cờ hiệu đô đốc
  8. (từ ; nghĩa ) lều vải (của quân đội)
    • baisser pavillon
      xem baisser
    • Mettre pavillon bas devant quelqu'un
      nhượng bộ ai, chịu thua ai

Comments and discussion on the word "pavillon"