Characters remaining: 500/500
Translation

paulien

Academic
Friendly

Từ "paulien" trong tiếng Phápmột tính từ liên quan đến lĩnh vực luật học. Cụ thể, từ này xuất phát từ tên của một nhà luật học nổi tiếng, Paul, được sử dụng để chỉ những sự kiện hoặc hành động liên quan đến việc bác đơn của con nợ trong một số tình huống phápcụ thể.

Định nghĩa:
  • Paulien (tính từ) - liên quan đến luật pháp, đặc biệttrong ngữ cảnh con nợ cố gắng bác bỏ một yêu cầu hoặc quyết định nào đó liên quan đến nghĩa vụ tài chính của mình.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh luật học:

    • "L'action paulienne permet à un créancier de contester les actes de son débiteur afin de protéger ses intérêts."
    • (Hành động paulienne cho phép một chủ nợ tranh chấp các hành động của con nợ để bảo vệ quyền lợi của mình.)
  2. Sử dụng trong câu:

    • "Le tribunal a accepté la demande de l'action paulienne, car le débiteur avait transféré ses biens pour échapper à ses dettes."
    • (Tòa án đã chấp nhận yêu cầu về hành động paulienne, con nợ đã chuyển nhượng tài sản của mình để trốn tránh các khoản nợ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Paulien (tính từ): dùng để chỉ các hành động liên quan đến việc bác bỏ đơn từ con nợ.
  • Action paulienne (cụm danh từ): hành động pháp một chủ nợ có thể thực hiện.
  • Débiteur (danh từ): con nợ.
  • Créancier (danh từ): chủ nợ.
Từ đồng nghĩa:
  • Contestation (sự tranh chấp): cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý khi đề cập đến việc tranh chấp một quyết định hoặc yêu cầu nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực pháp luật, việc hiểu về "action paulienne" rất quan trọng, nhất là đối với những người làm việc trong lĩnh vực tài chính hoặc pháp lý. Họ cần biết cách áp dụng khái niệm này trong các trường hợp cụ thể để bảo vệ quyền lợi của mình hoặc của khách hàng.
Một số cụm từ cụm động từ liên quan:
  • "Faire une action paulienne": thực hiện một hành động pháptheo kiểu paulien.
  • "Bâtir sa défense sur l'action paulienne": xây dựng sự biện hộ dựa trên hành động paulienne.
Kết luận:

"Paulien" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực luật pháp, việc nắm vững khái niệm này có thể giúp ích cho những ai đang học luật hoặc làm việc trong ngành tài chính.

tính từ
  1. (Action paulienne) (luật học, (pháp lý)) sự kiện bác đơn con nợ

Comments and discussion on the word "paulien"