Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
patronner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bảo trợ
  • ủng hộ
    • Patronner une candidature
      ủng hộ một trường hợp ứng cử
ngoại động từ
  • cắt (quần áo) theo mẫu
  • tô bằng mẫu tô
Related search result for "patronner"
Comments and discussion on the word "patronner"