Characters remaining: 500/500
Translation

patrician

/pə'triʃn/
Academic
Friendly

Từ "patrician" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa
  1. Danh từ: "Patrician" chỉ một người thuộc tầng lớp quý tộc, thường những người địa vị cao trong xã hội, đặc biệt trong các nền văn minh cổ đại như La . Họ thường quyền lực ảnh hưởng lớn.
  2. Tính từ: "Patrician" cũng mô tả những điều đó liên quan đến quý tộc hoặc mang tính chất quý tộc.
dụ sử dụng
  • Danh từ: "In ancient Rome, the patricians held most of the political power." (Trong La cổ đại, các quý tộc nắm giữ hầu hết quyền lực chính trị.)

  • Tính từ: "The patrician lifestyle included fine dining and exclusive social gatherings." (Cuộc sống của quý tộc bao gồm ăn uống sang trọng các buổi tụ họp xã hội độc quyền.)

Biến thể của từ
  • Patriciate (danh từ): Chỉ tầng lớp quý tộc hoặc quý tộc nói chung.
    • dụ: "The patriciate played a crucial role in the governance of the city."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Noble (quý tộc): Chỉ những người địa vị cao trong xã hội, tương tự như patrician nhưng có thể bao hàm nhiều nhóm hơn.
  • Aristocrat (quý tộc): Một từ tương tự, thường chỉ những người thuộc tầng lớp cao trong xã hội, thường tài sản lớn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong bối cảnh hiện đại, từ "patrician" có thể được sử dụng để chỉ những người lối sống hoặc thái độ kiêu ngạo, xa cách với những người khác.
    • dụ: "His patrician attitude alienated many of his peers."
Idioms phrasal verbs

Hiện tại, từ "patrician" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến . Tuy nhiên, người học có thể tìm hiểu các cụm từ như "nobility" hay "high society," liên quan đến tầng lớp quý tộc.

Kết luận

Từ "patrician" mang một ý nghĩa lịch sử xã hội sâu sắc, phản ánh các mối quan hệ quyền lực trong xã hội.

danh từ
  1. quý tộc
tính từ
  1. (thuộc) quý tộc

Comments and discussion on the word "patrician"