Characters remaining: 500/500
Translation

pariétale

Academic
Friendly

Từ "pariétale" là một tính từ trong tiếng Pháp, được dùng để mô tả điều đó liên quan đến tường hoặc bức tường. Đâydạng giống cái của tính từ "pariétal".

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Pariétale" (giống cái) "pariétal" (giống đực) có nghĩa là "thuộc về tường" hoặc "liên quan đến bức tường". Chúng thường được dùng trong ngữ cảnh kiến trúc, sinh học, hoặc y học.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong kiến trúc: "mur pariétal" (tường bên) - chỉ những bức tường bên trong của một tòa nhà.
    • Trong sinh học: "cellules pariétales" - chỉ các tế bào nằmvùng tường ngoài của một cơ quan.
    • Trong y học: "méninges pariétales" - đề cập tới lớp màng bao quanh não.
Ví dụ cụ thể
  • Trong kiến trúc:

    • Les murs pariétaux de cette maison sont très épais. (Các bức tường bên của ngôi nhà này rất dày.)
  • Trong sinh học:

    • Les cellules pariétales jouent un rôle important dans la photosynthèse. (Các tế bào pariétales đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp.)
  • Trong y học:

    • Les méninges pariétales protègent le cerveau des blessures. (Các màng pariétales bảo vệ não khỏi thương tích.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • "Pariétal" (giống đực)
    • "Pariétale" (giống cái)
  • Từ gần giống:

    • "Mur" (tường)
    • "Paroi" (bức vách hoặc bức tường, thường dùng trong ngữ cảnh sinh học)
Từ đồng nghĩa
  • "Latéral" (bên) - trong một số ngữ cảnh có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa, nhưng có nghĩa rộng hơn.
Cụm từ thành ngữ

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hay cụm từ cố định sử dụng "pariétale", nhưng bạn có thể gặp cụm từ liên quan đến kiến trúc hoặc sinh học sử dụng từ này.

Lưu ý

Khi sử dụng "pariétale", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo nghĩa được truyền đạt chính xác. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn, vì vậy không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ giống cái
  1. xem pariétal

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pariétale"