Characters remaining: 500/500
Translation

partielle

Academic
Friendly

Từ "partielle" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "một phần", "không hoàn toàn" hoặc "một cách không đầy đủ". Đâydạng giống cái của tính từ "partiel". Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ hơn về từ này, cách sử dụng một số ví dụ.

Định nghĩa:
  • Partielle (tính từ giống cái): Được sử dụng để mô tả một cái gì đó chỉ bao gồm một phần, không phải toàn bộ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong giáo dục:

    • "L'examen partiel a lieu à la moitié du semestre."
    • (Kỳ thi giữa kỳ diễn ra vào giữa học kỳ.)
  2. Trong kinh tế:

    • "La réduction des impôts a un effet partiel sur l'économie."
    • (Việc giảm thuế ảnh hưởng một phần đến nền kinh tế.)
Các biến thể của từ:
  • Partiel (dạng giống đực): Ví dụ: "C'est un examen partiel." (Đómột kỳ thi giữa kỳ.)
  • Partiellement (trạng từ): Có nghĩa là "một cách không hoàn toàn". Ví dụ: "Il a réussi partiellement à son examen." (Anh ấy đã thành công một phần trong kỳ thi của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Incomplet (không đầy đủ): Cái gì đó không hoàn chỉnh.
  • Fragmentaire (mảnh vụn): Khi một cái gì đó được chia thành các phần nhỏ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghiên cứu, "partielle" có thể được sử dụng để mô tả các dữ liệu hoặc kết quả không đầy đủ, như trong "Les résultats partiels de l'étude montrent une tendance." (Các kết quả tạm thời của nghiên cứu cho thấy một xu hướng.)
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "partielle", bạn có thể nghe các cụm từ như "une victoire partielle" (một chiến thắng một phần), thường dùng để chỉ những thành công không hoàn toàn.
Chú ý:

Khi sử dụng "partielle", bạn cần lưu ý đến giới tính của danh từ mô tả. Nếu danh từgiống cái, bạn sẽ sử dụng "partielle"; nếugiống đực, bạn sẽ sử dụng "partiel".

tính từ giống cái
  1. xem partiel

Similar Spellings

Words Containing "partielle"

Words Mentioning "partielle"

Comments and discussion on the word "partielle"