Characters remaining: 500/500
Translation

pariétal

Academic
Friendly

Từ "pariétal" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về vách" hoặc "thuộc về thành". Từ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như giải phẫu, thực vật học khảo cổ học. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Giải thích nghĩa của "pariétal":
  • Giải phẫu: Trong ngữ cảnh giải phẫu, "pariétal" thường chỉ về các cấu trúc liên quan đến vách của một cơ quan hoặc bộ phận trong cơ thể. Ví dụ, "màng phổi thành" (plèvre pariétale) là lớp màng bao quanh phổi.

  • Thực vật học: Trong lĩnh vực thực vật, "pariétal" thường được sử dụng để mô tả kiểu dính noãn vách, tức là khi các noãn dính vào vách của bầu nhụy.

  • Khảo cổ học: Từ này có thể được dùng để chỉ những bức tranh hoặc hình vẽ được vẽ lên vách đá, chẳng hạn như "tranh vách" (peinture pariétale).

2. Ví dụ sử dụng:
  • Giải phẫu:

    • "La plèvre pariétale recouvre la cavité thoracique." (Màng phổi thành bao phủ khoang ngực.)
  • Thực vật học:

    • "La placentation pariétale est un type de structure florale." (Kiểu dính noãn váchmột loại cấu trúc hoa.)
  • Khảo cổ học:

    • "Les peintures pariétales de Lascaux sont célèbres dans le monde entier." (Những bức tranh vách ở Lascaux nổi tiếng trên toàn thế giới.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Mur" (vách) có thể được xemmột từ gần nghĩa, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
  • Từ "paroi" cũng có nghĩa là "vách", có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng thường thiên về nghĩa cấu trúc vậthơn là mô tả một đặc tính.
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản khoa học hoặc y học, "pariétal" thường được kết hợp với các thuật ngữ khác để mô tả chi tiết về cấu trúc hoặc chức năng của một bộ phận nào đó. Ví dụ, "os pariétal" (xương đỉnh) là một phần của hộp sọ, vai trò quan trọng trong việc bảo vệ não.
5. Các idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "pariétal" không nhiều idioms hay cụm động từ đi kèm, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn học thuật.

Kết luận:

Từ "pariétal" là một từ quan trọng trong các lĩnh vực như giải phẫu, thực vật học khảo cổ học. Việc hiểu về từ này cách sử dụng của sẽ giúp bạn trong việc tiếp cận các tài liệu chuyên ngành liên quan.

tính từ
  1. (giải phẫu; thực vật học) (thuộc) vách, (thuộc) thành
    • Plèvre pariétale
      màng phổi thành
    • Placentation pariétale
      (thực vật học) kiểu dính noãn vách
    • peinture pariétale
      (khảo cổ học) tranh vách động
danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) xương đỉnh

Words Containing "pariétal"

Comments and discussion on the word "pariétal"