Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
protal
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) hiệu trưởng (trường trung học)
Related search result for "protal"
Comments and discussion on the word "protal"