Characters remaining: 500/500
Translation

panthère

Academic
Friendly

Từ "panthère" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái có nghĩa là "con báo". Đâymột loài động vật hoang thuộc họ mèo, nổi tiếng với bộ lông các đốm đen. Từ này không chỉ được sử dụng để chỉ con vật mà còn có một số nghĩa khác cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa chính:

    • Panthère (danh từ giống cái): Con báo, một loài động vật ăn thịt, lông màu vàng với các đốm đen.
    • Ví dụ: "La panthère est un animal majestueux." (Con báomột loài động vật hùng vĩ.)
  2. Biến thể nghĩa khác:

    • Manteau de panthère: Áo choàng (bằng) da lông báo. Đây thường được dùng để chỉ loại vải hoặc trang phục họa tiết giống lông báo.
    • Con mụ la sát ma: Nghĩa của từ này, không còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn hóa nghệ thuật, "panthère" có thể được dùng để thể hiện sự quý phái, sức mạnh sự bí ẩn. Ví dụ trong nghệ thuật, nhiều tác phẩm hình ảnh con báo để biểu trưng cho quyền lực.
    • Idiom: "Avoir une panthère dans le moteur" (Có một con báo trong động cơ) có nghĩa nguồn năng lượng mạnh mẽ hoặc khả năng tiềm ẩn.
  4. Từ đồng nghĩa gần giống:

    • Félin: Từ này chỉ chung cho các loài mèo, bao gồm cả báo.
    • Jaguar: Một loài mèo lớn khác, thường bị nhầm lẫn với panthère, mặc dù chúng khác nhau.
  5. Thực vật học:

    • Amanite panthère: Là một loại nấm độc, hình dáng màu sắc giống như bộ lông của con báo.
Tóm lại:

Từ "panthère" không chỉ đơn thuần chỉ con báo mà còn mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau trong tiếng Pháp. Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này để tránh nhầm lẫn.

{{panthère}}
danh từ giống cái
  1. (động vật học) con báo
  2. da lông báo
    • Manteau de panthère
      áo choàng (bằng) da lông báo
  3. (từ ; nghĩa ) con mụ la sát
    • ma panthère
      (thông tục) nhà tôi, vợ tôi
tính từ (không đổi)
  1. (amanite panthère) (thực vật học) nấm amanit da báo

Comments and discussion on the word "panthère"