Characters remaining: 500/500
Translation

panetière

Academic
Friendly

Từ "panetière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tủ đựng bánh mì". Đâymột từ nguồn gốc từ "pan" (bánh mì) hậu tố "-ière", thường dùng để chỉ một đồ vật hoặc một nơi dùng để chứa đựng.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Panetière: Tủ hoặc hộp dùng để bảo quản bánh mì, giúp bánh mì không bị khô giữ được độ tươi ngon.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai mis le pain dans la panetière." (Tôi đã để bánh mì vào trong tủ đựng bánh mì.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Pour éviter que le pain ne se dessèche, il est préférable de le conserver dans une panetière en bois." (Để tránh bánh mì bị khô, tốt nhất là nên bảo quản trong một tủ đựng bánh mì bằng gỗ.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Pan: Bánh mì. Đâytừ gốc của "panetière".
  • Boulangerie: Tiệm bánh. Nơi bạn có thể mua bánh mì.
  • Baguette: Bánh mì dài, một loại bánh mì phổ biến trong ẩm thực Pháp.
Chú ý
  • Từ "panetière" có thể không phổ biến trong đời sống hiện đại, nhiều người có thể không sử dụng hàng ngày. Thay vào đó, họ có thể chỉ sử dụng từ "boîte à pain" (hộp đựng bánh).
Thành ngữ cụm từ liên quan
  • "Casser la croûte": Nghĩa là "ăn nhẹ", thường dùng để chỉ việc ăn một bữa ăn đơn giản, thường liên quan đến bánh mì.
  • "Pain et beurre": Nghĩa là "bánh mì ", một cụm từ thường chỉ đến một bữa ăn đơn giản hoặc một món ăn truyền thống.
Lưu ý sử dụng
  • Khi nói về "panetière", bạn có thể cần phải giải thích nghĩa của cho người nghe, đặc biệtnhững người không quen thuộc với văn hóa Pháp.
  • Ngoài ra, trong ngữ cảnh hiện đại, bạn có thể thấy rằng "panetière" thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực truyền thống.
danh từ giống cái
  1. tủ đựng bánh mì
  2. (từ ; nghĩa ) túi đựng bánh

Comments and discussion on the word "panetière"