Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
péronier
Jump to user comments
tính từ
  • xem péroné
    • Artère péronière
      động mạch mác
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) cơ mác
Related search result for "péronier"
Comments and discussion on the word "péronier"