Characters remaining: 500/500
Translation

pénible

Academic
Friendly

Từ "pénible" trong tiếng Phápmột tính từ, mang ý nghĩa chủ yếu là "khó nhọc", "nặng nhọc" hoặc "khó chịu". Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống, công việc hay người nào đó gây ra sự khó khăn, mệt mỏi hoặc không thoải mái. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Nghĩa cách sử dụng
  1. Công việc khó nhọc:

    • travail pénible: Công việc nặng nhọc, khó khăn.
    • Ví dụ: "Le travail à la ferme est souvent pénible." (Công việc trên nông trại thường rất nặng nhọc.)
  2. Thở khó nhọc:

    • respiration pénible: Hơi thở khó nhọc.
    • Ví dụ: "Après avoir couru, sa respiration était pénible." (Sau khi chạy, hơi thở của anh ấy rất khó nhọc.)
  3. Câu thơ nặng nhọc:

    • des vers pénibles: Những câu thơ buồn tẻ, khó đọc.
    • Ví dụ: "J’ai trouvé ce poème trop pénible à comprendre." (Tôi thấy bài thơ này quá khó để hiểu.)
  4. Tin buồn:

    • nouvelle pénible: Tin tức đau buồn.
    • Ví dụ: "C'est une nouvelle pénible que nous avons reçue." (Đómột tin buồn chúng tôi đã nhận được.)
  5. Tính nết khó chịu:

    • caractère pénible: Tính cách khó chịu.
    • Ví dụ: "Il a un caractère pénible qui dérange tout le monde." (Anh ấy có một tính cách khó chịu làm phiền mọi người.)
Các biến thể từ gần giống
  • Pénibilité (danh từ): Khó nhọc, nặng nhọc.

    • Ví dụ: "La pénibilité du travail est souvent sous-estimée." (Sự khó nhọc của công việc thường bị đánh giá thấp.)
  • Péniblement (trạng từ): Một cách khó nhọc.

    • Ví dụ: "Il a péniblement terminé son projet." (Anh ấy đã khó nhọc hoàn thành dự án của mình.)
Từ đồng nghĩa
  • Difficile: Khó khăn.
  • Dur: Khó.
  • Éprouvant: Đầy thử thách.
Các cụm từ thành ngữ

Mặc dù "pénible" không nhiều thành ngữ đi kèm, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:

Phân biệt
  • Pénible thường nhấn mạnh vào cảm giác mệt mỏi hoặc khó chịu, trong khi difficile có thể chỉ đơn giảnkhó khăn không nhất thiết phải nặng nhọc.
  • Pénible sự nhấn mạnh về cảm xúc, trong khi dur có thể chỉ đơn giảnđộ khó không yếu tố cảm xúc.
tính từ
  1. khó nhọc, nặng nhọc
    • Travail pénible
      công việc khó nhọc
    • Respiration pénible
      thở khó nhọc
    • Des vers pénibles
      những câu thơ nặng nhọc
  2. đau buồn
    • Nouvelle pénible
      tin đau buồn
  3. (thân mật) khó chịu
    • Caractère pénible
      tính nết khó chịu

Words Containing "pénible"

Comments and discussion on the word "pénible"