Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overlay
/'ouvəlei/
Jump to user comments
danh từ
  • vật phủ (lên vật khác)
  • khăn trải giường
  • khăn trải bàn nhỏ
  • (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)
  • (Ê-cốt) cái ca-vát[,ouvəlei]
ngoại động từ
  • che, phủ
thời quá khứ của overlie
Related words
Comments and discussion on the word "overlay"