Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outweigh
/aut'wei/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nặng hơn; nặng quá đối với (cái gì...)
  • có nhiều tác dụng hơn, có nhiều giá trị hơn, có nhiều ảnh hưởng hơn
Related words
Related search result for "outweigh"
Comments and discussion on the word "outweigh"