Từ "preponderate" trong tiếng Anh là một nội động từ có nghĩa là "nặng hơn", "trội hơn", "có ưu thế" hay "nghiêng về một bên". Từ này thường được dùng để chỉ một tình huống mà một yếu tố nào đó chiếm ưu thế hơn các yếu tố khác, giống như việc một bên của cán cân nặng hơn bên còn lại.
Preponderance (danh từ): Sự chiếm ưu thế, sự nặng hơn.
Preponderant (tính từ): Chiếm ưu thế, trội hơn.
Predominate: Cũng có nghĩa là nắm ưu thế hoặc chiếm ưu thế hơn.
Dominate: Nắm quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ.