Characters remaining: 500/500
Translation

preponderate

/pri'pɔndəreit/
Academic
Friendly

Từ "preponderate" trong tiếng Anh một nội động từ có nghĩa "nặng hơn", "trội hơn", " ưu thế" hay "nghiêng về một bên". Từ này thường được dùng để chỉ một tình huống một yếu tố nào đó chiếm ưu thế hơn các yếu tố khác, giống như việc một bên của cán cân nặng hơn bên còn lại.

Cách sử dụng từ "preponderate":
  1. Cấu trúc: "Preponderate" thường được sử dụng với giới từ "over".
    • dụ: "In this debate, facts preponderate over opinions." (Trong cuộc tranh luận này, các sự kiện trội hơn ý kiến.)
Biến thể của từ:
  • Preponderance (danh từ): Sự chiếm ưu thế, sự nặng hơn.

    • dụ: "The preponderance of evidence suggests that he is guilty." (Sự chiếm ưu thế của bằng chứng cho thấy rằng anh ta tội.)
  • Preponderant (tính từ): Chiếm ưu thế, trội hơn.

    • dụ: "The preponderant view among scientists is that climate change is real." (Quan điểm trội hơn trong giới khoa học biến đổi khí hậu thật.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Predominate: Cũng có nghĩa nắm ưu thế hoặc chiếm ưu thế hơn.

    • dụ: "The culture of the city predominates in the region." (Văn hóa của thành phố chiếm ưu thế trong khu vực.)
  • Dominate: Nắm quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ.

    • dụ: "She dominates the conversation." ( ấy chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To have the upper hand: Nghĩa lợi thế hơn trong một tình huống.
    • dụ: "In negotiations, he always tries to have the upper hand." (Trong các cuộc đàm phán, anh ấy luôn cố gắng lợi thế hơn.)
Lưu ý:
  • "Preponderate" không phải từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường thấy trong văn viết hoặc trong các tài liệu học thuật. Hãy sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc khi bạn muốn biểu đạt một ý tưởng một cách chính xác trang trọng hơn.
nội động từ
  1. nặng hơn
  2. (+ over) trội hơn, thế hơn, ưu thế
  3. nghiêng về một bên (cán cân)

Comments and discussion on the word "preponderate"