Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
oscular
/'ɔskjulə/
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) (thuộc) miệng
  • (đùa cợt) (thuộc) sự hôn hít
  • (toán học) mật tiếp
Related search result for "oscular"
Comments and discussion on the word "oscular"