Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
floscular
/floscular/
Jump to user comments
tính từ (thực vật học)
  • gồm nhiều chiếc hoa (cụm hoa)
  • có hoa cụm hình đầu
Related search result for "floscular"
Comments and discussion on the word "floscular"