Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
87
88
89
90
91
92
93
Next >
Last
tam hình
ái kỉ
làm chủ
giáo hoàng
ái
kết bè
kếch xù
rịn
chín nhừ
sạt sành
kều
nhơ nhớp
kém ăn
sặt sành
ro ro
chĩnh
tào lao
chỉnh hợp
mềm lưng
trâng tráo
mâu
ước vọng
ước vọng
hến
xe tơ
xè xè
xé ruột
phôi pha
hình hộp
sâu nặng
khâm phục
khâu vắt
phân cắt
sao sa
tàn sát
chìm lỉm
bươi
hôn nhân
tư vị
ăn quỵt
mục kích
sò
bông đùa
biện liệu
xa lìa
lấn lướt
trích dịch
đặt câu
đầu sỏ
lập ấp
ăn trộm
tập san
tập sự
ăn cá
mua vét
sỉnh
đình hoãn
đại sứ
âm vị học
quy hàng
đạc điền
ngàn
đá hoa
đạt lí
cắn màu
ắt là
sa bồi
đánh máy
đơn tử
tái lai
chi chí
láu táu
phái bộ
thổ trước
mở cửa
đốt cháy
nửa lời
bội tín
lao cải
tựa đề
First
< Previous
87
88
89
90
91
92
93
Next >
Last