Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
90
91
92
93
94
95
96
Next >
Last
lãng mạn hoá
siểm nịnh
tức hứng
thống khổ
thực định
tự vấn
bướp
tự trọng
thích thời
bí đái
lái đò
tương đồng
làm bàn
cá hộp
tương tàn
cách điện
phụ thu
quốc dân
sụn mí
thì ra
cánh cam
cạnh khía
chèo kéo
thứ hầu
xốp xáp
thư duỗi
bừa mứa
so với
ngư ông
ngư học
ngỡ
ngốt người
ngố
xu nịnh
ngông
thực hình
xu nịnh
lắm mồm
lặm
tự động hoá
nhàm tai
thủ dâm
phàm phu
thụ động
nhãn áp
xô xát
lầm lì
tối ưu
trì
tồn dư
tội vạ
rạc người
máy kéo
mấp mé
cầu đường
mặt dày
mặn nồng
bô bô
chào mào
chào hàng
cầu gai
tối hậu
tài vụ
cấp hiệu
mụn con
tốc kế
mạnh bạo
rác mắt
máu cam
bống
trị bệnh
tối hảo
mỏng môi
tâm trương
mĩ mãn
tâm thu
bộc phát
nồng hậu
bốc vác
mẫu giáo
First
< Previous
90
91
92
93
94
95
96
Next >
Last