Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
160
161
162
163
164
165
166
Next >
Last
sệ nệ
si
mần răng
sì sụp
mặt hoa
tép
có công
thân oan
ùm
ùm
xương cốt
xương cốt
quét đất
về hưu
về hưu
tro bụi
chốc chốc
tháp bút
bẩm tính
tự phục vụ
trầm uất
riêu cua
nắm lấy
nóng ruột
chấm điểm
tăng gia
bà cô
kiệu
ngũ
thông đồng
ngỏng
khoan
chịu chuyện
nói toạc
nẹp
sĩ
bịch
uy linh
chui rúc
nam giao
phong văn
bấy nay
tay trắng
bảng vàng
thoi loi
chóc ngóc
chạy hiệu
thanh phong
ngại ngùng
nghĩ lại
vẹn tuyền
thực nghiệp
phiên chế
ngâm ngợi
tòe
xuệch xoạc
xăn văn
lóc ngóc
sao đành
trẩy hội
sụt sùi
cầm trịch
nông nghiệp
thiện căn
thoát nợ
chè chén
ngoại giả
biết chừng
nậu
nhật kì
loằng ngoằng
ngặt nghẽo
nhãi ranh
phai nhạt
lấy tiếng
tới hạn
nhảnh
tội nghiệp
tương can
nối tiếp
First
< Previous
160
161
162
163
164
165
166
Next >
Last