Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
155
156
157
158
159
160
161
Next >
Last
thành khẩn
tự buộc tội
tớ
từ thiện
tư duy
xăng
thanh đạm
xăng
trang sức
tư chất
xáp
thanh tao
vượng
thanh quản học
thanh giản
thanh nhã
xác suất
thao lược
toán kinh-tế
tóc tai
tóc giả
toàn thiện
xam xưa
tự thế
tồn căn
tự thừa
tôn nghiêm
xán
tổ tiên
xàm
tô vẽ
thành văn
tấn tới
truy tố
tròm trèm
tận tay
tận mắt
trừ tiệt
triển lãm
tập tục
triều đình
tầm mắt
trục xuất
trống tuếch
trùng khơi
tẩm ngẩm
trung cấp
thạch tùng
xấp xí xập ngầu
tham dự
tum húp
trận tiền
tuyên uý
tuyển dụng
tranh đua
tuyến trước
trệ
trưởng giả
xế tà
trì năng
tú tài
trật
tha thứ
trẻ tuổi
tên lửa
tên tuổi
xem khinh
tuấn nhã
vận chuyển
vận chuyển
vô tuyến truyền hình
thiểm thiểm độc
thiềm
vấn vương
vô thần
thủng thỉnh
vậy thay
vô thần
vơ váo
vốn liếng
First
< Previous
155
156
157
158
159
160
161
Next >
Last