Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
153
154
155
156
157
158
159
Next >
Last
vô sinh
chắc là
ẩm chồi
bóp còi
ầm ĩ
biết ý
thiệt hơn
chấp nhất
chập chững
chén quan hà
rời rã
báo yên
chèo queo
tiếng tăm
anh linh
vô sinh
chấn chỉnh
thây
cáo trạng
quỷ sứ
văn liệu
thừa thắng
thương thuyền
bàn tròn
thưởng phạt
quỳ
quềnh quoàng
quốc sắc
ấp iu
văn tự
rút gọn
bỗng nhiên
cầu vai
chai bố
san phẳng
thù lù
bất can thiệp
thênh thang
săm soi
rên
thư hùng
cẩm tú
thư sinh
thiếu niên
vật lực
quăm quẳm
biên nhận
sẵn tay
bùi miệng
mất vui
nựng mùi
nực mùi
nạ
tãi
nỡ nào
trẻ mỏ
mong nhớ
loạt soạt
thanh danh
leng beng
từ chương
oi
sương gió
luốt
oan trái
xuôi gió
tranh giải
lợ
óng chuốt
tuyến tùng
túp
trung dũng
xong xả
nhãn tiền
trung trinh
trung tần
trọng thưởng
nhau nhảu
nhất thống
trở vào
First
< Previous
153
154
155
156
157
158
159
Next >
Last