Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
150
151
152
153
154
155
156
Next >
Last
trống ngực
sui
sum sê
pan
tối dạ
trường phái
tố tụng
sởn mởn
trước hạn
tốc lực
suy tị
phồn thịnh
tôn sùng
tre nứa
tan
phức tạp hoá
nói lắp
tái mét
tam điểm
qua loa
phá giá
trắc địa học
tai vạ
tai nạn
tách âm
phương hướng
tự nó
quân xa
tin cẩn
pháp học
tình trạng
thào thợt
tháo rời
tháo gỡ
tửu sắc
tự tin
tự thiêu
ồm ồm
quát tháo
tục ngữ
sơ qua
toàn cảnh
tun hủn
tọp
tu bổ
tu sửa
tèm nhèm
tèm lem
ông vải
tính tình
quân lệnh
tỉnh dậy
từ điển
pháo hạm
từ chối
tư nhân
số hiệu
nổi gân
tha hoá
lợi lộc
lơ đãng
bữa cơm
lố bịch
lỗ thủng
lọt lòng
bước vào
lớt phớt
lu lơ
luống tuổi
lụng nhụng
lụn đời
lủn mủn
lui lủi
luận cương
bụng nhụng
lù xù
lù đù
chỉ báo
lọi xương
lem
First
< Previous
150
151
152
153
154
155
156
Next >
Last