Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
110
111
112
113
114
115
116
Next >
Last
nội vụ
nội ứng
tán tụng
vùn
tang tích
chuyên tâm
vun đắp
bạt ngàn
vũ bão
vũ bão
thường khi
bạo tàn
trật trệu
trào lộng
bằng như
vững mạnh
rộn ràng
tràng giang
trầm trệ
băng hà học
nhức đầu
chúng bạn
trắng xoá
yểu
yểu
trắng đen
rông rổng
chí tâm
chí nguy
tiếp tố
chí ít
nóng sáng
tịnh
thạch học
chỉ huyết
thành hình
phúc mạc
bỉ báng
xo vai
rỉ tai
rỉ rả
phú hào
tiếp tân
tò vò
xoà
nằm xuống
biến tố
xộn xạo
nép
xuất cảnh
thanh môn
xuẩn
xu xoa
tháng chạp
tiễu trừ
nếp cũ
rẻ tiền
tháng giêng
rầy rà
chen lấn
nậng
ngang tai
rất mực
xuây
biến cải
chi cấp
chết cười
nậy
tinh xác
chi đoàn
che bóng
chi chít
quá bộ
chó đẻ
xười
xệch xạc
tẩy trừ
bíu bo
quá giang
xéc
First
< Previous
110
111
112
113
114
115
116
Next >
Last