Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ordain
/ɔ:'dein/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • định xếp sắp
  • ra lệnh; ban hành (luật), quy định
    • to observe what the laws ordain
      tuân theo những điều luật pháp qui định
  • (tôn giáo) phong chức
Related words
Related search result for "ordain"
Comments and discussion on the word "ordain"