Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
enact
/i'nækt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ban hành (đạo luật)
  • đóng, diễn (vai kịch... trên sân khấu, trong đời sống)
Related words
Related search result for "enact"
Comments and discussion on the word "enact"