Characters remaining: 500/500
Translation

oracle

/'ɔrəkl/
Academic
Friendly

Từ "oracle" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực nguồn gốc từ tiếng Latinh "oraculum". Từ này có nghĩamột lời phán truyền, thường được coi là một lời tiên tri hay một sự chỉ dẫn từ một nguồn uy quyền, thườngtừ một vị thần hoặc một thánh nhân. Trong ngữ cảnh văn học, "oracle" có thể chỉ một nhân vật hoặc một thực thể khả năng dự đoán tương lai hoặc đưa ra những lời khuyên quan trọng.

Các nghĩa của từ "oracle":
  1. Lời phán truyền: Đâynghĩa cơ bản nhất. Một "oracle" có thểmột lời nói được cho là đến từ thần linh hoặc một lực lượng siêu nhiên.

    • Ví dụ: "Les oracles prédisaient une grande guerre." (Những lời phán truyền đã tiên đoán một cuộc chiến lớn.)
  2. Người uy quyền: Một "oracle" cũng có thể chỉ một người kiến thức hoặc sự hiểu biết sâu sắc, thường được người khác tìm đến để xin lời khuyên.

    • Ví dụ: "Il est considéré comme un oracle dans le domaine de la philosophie." (Ông ấy được coi là một người uy quyền trong lĩnh vực triết học.)
  3. Thánh nhân hoặc miếu thánh: Trong một số ngữ cảnh lịch sử, "oracle" có thể được dùng để chỉ những nơi thờ cúng hoặc thánh nhân.

    • Ví dụ: "Les anciens Grecs consultaient l'oracle de Delphes." (Người Hy Lạp cổ đại đã tham khảo ý kiến của miếu thánh Delphes.)
  4. Lời sấm: Trong nghĩa , "oracle" cũng có thể chỉ những lời tiên tri hoặc sấm truyền.

    • Ví dụ: "Les oracles de l'antiquité étaient souvent mystérieux." (Những lời sấm của thời cổ đại thường rất bí ẩn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Prédiction: Dự đoán, tiên đoán.
  • Prophétie: Lời tiên tri, thường mang tính tôn giáo.
  • Augure: Dự báo, thường liên quan đến những dấu hiệu từ tự nhiên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Oracle de l'avenir: Lời phán về tương lai.

    • Ví dụ: "Elle a consulté l'oracle de l'avenir pour savoir si elle devait changer de carrière." ( ấy đã tham khảo lời phán về tương lai để biết liệu nên thay đổi nghề nghiệp hay không.)
  • Oracle de la sagesse: Lời phán về trí tuệ.

    • Ví dụ: "Les anciens philosophes étaient souvent considérés comme des oracles de la sagesse." (Các triết gia cổ đại thường được coi là những người uy quyền về trí tuệ.)
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • "Suivre l'Oracle": Nghĩa đen là "theo lời phán", được dùng khi ai đó quyết định làm theo một lời khuyên hoặc một chỉ dẫn từ một nguồn uy tín.
    • Ví dụ: "Il a décidé de suivre l'oracle et de ne pas investir dans ce projet." (Anh ấy đã quyết định làm theo lời phán không đầu vào dự án này.)
Kết luận:

Từ "oracle" mang nhiều ý nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ văn học đến tôn giáo.

danh từ giống đực
  1. (văn học) lời phán truyền
  2. (văn học) người uy quyền; thánh nhân
  3. (sử học) lời thánh truyền; thánh; miếu thánh
  4. (từ , nghĩa ) lời sấm

Similar Spellings

Words Mentioning "oracle"

Comments and discussion on the word "oracle"