Characters remaining: 500/500
Translation

opercule

Academic
Friendly

Từ "opercule" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "nắp" trong một số ngữ cảnh đặc biệt, thường liên quan đến sinh học. Từ này được sử dụng để chỉ một cấu trúc bảo vệ hoặc che phủnhiều loại sinh vật khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Trong động vật học:

    • Opércule de mollusque: Đâynắp của các loài nghêu, , ốc. thườngmột phần của cơ thể giúp bảo vệ bên trong của động vật khỏi những mối đe dọa bên ngoài.
    • Ví dụ: "L'opercule de l'escargot se ferme lorsqu'il se sent menacé." (Nắp của con ốc sẽ đóng lại khi cảm thấy bị đe dọa.)
  2. Trong thực vật học:

    • Opércule de sporange de mousse: Đâynắp của túi bào tử của rêu, giúp bảo vệ bào tử cho đến khi trưởng thành.
    • Ví dụ: "L'opercule du sporange s'ouvre pour libérer les spores." (Nắp của túi bào tử mở ra để giải phóng các bào tử.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể gặp từ "couvercle" (nắp) nhưng từ này có thể không chính xác bằng "opercule" trong các ngữ cảnh cụ thể.
  • Biến thể: Không biến thể chính thức của từ "opercule", nhưng trong những ngữ cảnh khác nhau, thể kết hợp với các danh từ khác để chỉ hơn về loại nắp nào.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh sinh học, "opercule" có thể được nghiên cứu để hiểu hơn về cách các sinh vật bảo vệ bản thân hoặc phát triển.
  • Ví dụ nâng cao: "L'étude des opercules chez les mollusques peut révéler des adaptations évolutives." (Nghiên cứu về nắp của các loài nhuyễn thể có thể tiết lộ những thích ứng tiến hóa.)
Các từ gần giống thành ngữ:
  • Couvercle: Như đã đề cậptrên, từ này cũng có nghĩanắp nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chung hơn.
  • Opérer: Mặc dù không liên quan trực tiếp, từ này có thể gây nhầm lẫn do âm thanh giống nhau, nhưng nghĩa là "thực hiện" hoặc "phẫu thuật".
Kết luận:

"Opercule" là một từ thú vị nhiều ứng dụng trong sinh học, giúp bạn hiểu hơn về cách tự nhiên bảo vệ phát triển.

danh từ giống đực
  1. nắp
    • Opercule de mollusque
      (động vật học) nắp cỏ ốc
    • Opercule de sporange de mousse
      (thực vật học) nắp túi bào tử rêu

Similar Spellings

Words Containing "opercule"

Words Mentioning "opercule"

Comments and discussion on the word "opercule"