Jump to user comments
danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công
- the most effective defence is offence
sự phòng thủ có hiệu quả nhất là tấn công
- sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng
- no offence was meant
không cố ý làm mất lòng
- to give offence to somebody
làm mếch lòng ai
- to take offence
mếch lòng
- sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật chướng ngại