Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
offenceless
/ə'fenslis/
Jump to user comments
tính từ
  • vô tội, không có lỗi
  • không xúc phạm, không làm bực mình, không làm mất lòng
Related search result for "offenceless"
Comments and discussion on the word "offenceless"