Từ "oeuf" trong tiếng Pháp có nghĩa là "trứng". Đây là một danh từ giống đực, số nhiều của nó là "oeufs".
Giải thích chi tiết về từ "oeuf":
Các ví dụ sử dụng thông thường:
Sử dụng trong ngữ cảnh sinh học:
Các nghĩa và cách sử dụng khác:
Các cụm từ và cách diễn đạt phổ biến:
Mettre tous ses oeufs dans le même panier: Dốc tiền vào một việc (nghĩa là đặt tất cả hy vọng hoặc đầu tư vào một nguồn duy nhất).
Sortir de l'oeuf: còn non nớt (chỉ ai đó còn thiếu kinh nghiệm).
Se ressembler comme des oeufs: giống nhau như đúc (dùng để chỉ những người hoặc vật có sự tương đồng cao).
Biến thể và từ gần giống:
Các từ gần giống có thể là "ovule" (trứng trong sinh học, thường dùng để chỉ trứng của động vật có vú) và "coque" (vỏ trứng).
Từ đồng nghĩa với "oeuf" có thể là "ovule" trong một số ngữ cảnh sinh học, nhưng "oeuf" chủ yếu dùng trong ẩm thực.
Các idioms và cụm động từ:
Etouffer une affaire dans l'oeuf: dập một chuyện ngay từ đầu (ngăn chặn sự việc trước khi nó xảy ra).
Oeuf de Pâques: kẹo (hình) trứng làm quà lễ phục sinh (trứng phục sinh thường được làm bằng chocolate).
Kết luận:
Từ "oeuf" không chỉ đơn thuần là trứng mà còn mang nhiều nghĩa và cách sử dụng phong phú trong tiếng Pháp.