Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
odour
/'oudə/
Jump to user comments
danh từ
  • mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
  • mùi thơm, hương thơm
  • (nghĩa bóng) hơi hướng, dấu vết
  • tiếng tăm
    • to be in bad (ill) odour
      bị tiếng xấu, mang tai mang tiếng
  • cảm tình
    • to be in good odour with somebody
      được cảm tình của ai; giao hảo với ai
  • (từ cổ,nghĩa cổ) (số nhiều) chất thơm, nước hoa
IDIOMS
  • odour of sanctity
    • tiếng thiêng liêng
Related search result for "odour"
Comments and discussion on the word "odour"