Characters remaining: 500/500
Translation

odor

/'oudə/
Academic
Friendly

Từ "odor" một danh từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng ở Mỹ, mang nghĩa "mùi" hoặc "hương". Từ này thường chỉ về một loại mùi đặc trưng, có thể tốt hoặc xấu.

Định nghĩa:
  • Odor (Mỹ): Một mùi hay hương vị có thể cảm nhận được bằng mũi, có thể dễ chịu hoặc khó chịu.
  • Odour (Anh): Phiên bản Anh của từ này, nghĩa tương tự nhưng đôi khi có thể mang sắc thái khác trong ngữ cảnh sử dụng.
dụ sử dụng:
  1. Mùi dễ chịu:

    • The odor of fresh flowers filled the room.
    • (Mùi hoa tươi lan tỏa khắp phòng.)
  2. Mùi khó chịu:

    • There was an unpleasant odor coming from the garbage.
    • ( một mùi khó chịu phát ra từ thùng rác.)
Các biến thể của từ:
  • Odorous (tính từ): mùi hương, thường dùng để chỉ những thứ mùi đặc biệt (có thể tốt hoặc xấu).
    • Example: The odorous spices filled the kitchen.
    • (Các loại gia vị mùi thơm tỏa khắp nhà bếp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Scent: Thường chỉ về mùi hương dễ chịu, dùng cho nước hoa hoặc mùi tự nhiên của hoa.

    • Example: The scent of lavender is relaxing.
    • (Mùi oải hương rất thư giãn.)
  • Aroma: Thường dùng để chỉ mùi thơm ngọt ngào, thường liên quan đến thực phẩm hoặc đồ uống.

    • Example: The aroma of freshly brewed coffee is irresistible.
    • (Mùi thơm của cà phê mới pha thật không thể cưỡng lại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Odorless (tính từ): Không mùi, thường dùng để mô tả các chất không mùi.
    • Example: This gas is odorless and colorless.
    • (Khí này không mùi không màu.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến trực tiếp liên quan đến từ "odor", nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu dụ:
    • "To get rid of an odor" (loại bỏ mùi hôi).
    • "To leave a lasting odor" (để lại một mùi hương lâu dài).
Kết luận:

Từ "odor" một từ khá linh hoạt trong tiếng Anh, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) odour

Comments and discussion on the word "odor"