Characters remaining: 500/500
Translation

obtus

Academic
Friendly

Từ "obtus" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa gốc là "" trong ngữ cảnh hình học, nhưng cũng có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh hàng ngày. Dưới đâymột số cách sử dụng giải thích cụ thể về từ này:

1. Nghĩa Gốc:
  • Toán học: "obtus" được dùng để chỉ một góc lớn hơn 90 độ nhưng nhỏ hơn 180 độ. Ví dụ:
    • Góc obtus: "Un angle obtus mesure plus de 90 degrés." (Một góc độ lớn lớn hơn 90 độ.)
2. Nghĩa Bóng:
  • Trì độn, đần: Trong ngữ cảnh này, "obtus" có thể dùng để chỉ một người trí tuệ chậm chạp, không nhạy bén hoặc khó hiểu. Ví dụ:
    • Esprit obtus: "Il a un esprit obtus, il ne comprend jamais les blagues." (Anh ta trí óc trì độn, anh ta không bao giờ hiểu được những câu đùa.)
3. Từ Hiếm:
  • Tròn tròn: "Obtus" cũng có thể dùng để chỉ một hình dạng tròn, ví dụ:
    • Poisson à tête obtuse: "Le poisson à tête obtuse a une forme particulière." ( đầu tròn hình dạng đặc biệt.)
4. Biến Thể Đồng Nghĩa:
  • Biến thể: Từ "obtus" không nhiều biến thể nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "angle obtus" (góc ).
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa với "obtus" trong nghĩa trì độn có thể là "bête" (ngu ngốc), "stupide" (ngốc nghếch).
5. Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Trong văn viết hoặc văn nói, bạn có thể thấy "obtus" được sử dụng để chỉ những suy nghĩ hoặc hành động thiếu linh hoạt. Ví dụ:
    • "Sa pensée est souvent obtuse, il refuse de voir d'autres perspectives." (Suy nghĩ của anh ta thường rất trì độn, anh ta từ chối nhìn nhận các quan điểm khác.)
6. Cụm Thành Ngữ Cách Diễn Đạt:
  • Không cụm thành ngữ nổi bật nào với từ "obtus", nhưng bạn có thể thấy xuất hiện trong các câu diễn đạt phê phán hoặc miêu tả sự thiếu nhạy cảm:
    • "Être obtus comme une porte" (Trì độn như một cánh cửa) - diễn tả một người không linh hoạt hay không biết lắng nghe.
7. Từ Gần Giống:
  • Aigu: Trái nghĩa với "obtus", nghĩa là "nhọn" trong ngữ cảnh hình học, cũng có thể chỉ một người thông minh, sắc bén.
  • Plat: Cũng có thể được coi là từ gần nghĩa trong một số ngữ cảnh khi nói về độ sâu của suy nghĩ.
tính từ
  1. (toán học)
    • Angle obtus
      góc
  2. (nghĩa bóng) đần, trì độn
    • Esprit obtus
      trí óc trì độn
  3. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tròn tròn
    • Poisson à tête obtuse
      đầu tròn tròn

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "obtus"

Comments and discussion on the word "obtus"