Characters remaining: 500/500
Translation

ébats

Academic
Friendly

Từ "ébats" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, số nhiều, có nghĩa là "sự vui đùa" hoặc "sự nô giỡn". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hoạt động vui vẻ, thoải mái, thườngtrong bối cảnh giải trí, chơi đùa hoặc thể hiện sự tự do, vui tươi.

Cách sử dụng từ "ébats":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Exemple: "Les enfants font des ébats dans le jardin." (Những đứa trẻ đang nô đùa trong vườn.)
    • câu này, "ébats" được dùng để chỉ hành động vui chơi, nô giỡn của trẻ em.
  2. Cụm từ thông dụng:

    • Prendre ses ébats: Cụm từ này có nghĩa là "vui đùa" hoặc "nô giỡn".
    • Exemple: "Les jeunes prennent leurs ébats pendant les vacances." (Các bạn trẻ vui đùa trong kỳ nghỉ.)
    • Cụm từ này thường dùng để chỉ những lúc mọi người thư giãn tận hưởng khoảnh khắc vui vẻ.
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Ébat: Đâydạng số ít của từ "ébats". Khi dùngdạng số ít, nghĩa của vẫn giữ nguyên, nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
    • Exemple: "Son ébat était très joyeux." (Sự nô giỡn của anh ấy rất vui vẻ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  1. Amusement: Nghĩa là "sự giải trí" hoặc "sự vui chơi".

    • Exemple: "L'amusement des enfants est contagieux." (Sự vui chơi của trẻ emlây lan.)
  2. Divertissement: Nghĩa là "sự giải trí" hoặc "sự tiêu khiển".

    • Exemple: "Le divertissement est essentiel pour le bien-être." (Sự giải trícần thiết cho sức khỏe tinh thần.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans ses ébats: Cụm từ này có nghĩa là "đang trong trạng thái vui vẻ, hăng hái".
    • Exemple: "Quand il danse, il est toujours dans ses ébats." (Khi anh ấy nhảy múa, anh ấy luôn trong trạng thái vui vẻ.)
Tóm tắt:

Từ "ébats" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, mang nghĩa vui đùa nô giỡn. Hãy nhớ rằng thường được sử dụngdạng số nhiều thể kết hợp với các cụm từ như "prendre ses ébats" để diễn tả sự vui vẻ hơn nữa.

danh từ giống đực (số nhiều)
  1. sự vui đùa, sự nô giỡn
    • Prendre ses ébats
      vui đùa, nô giỡn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ébats"