Characters remaining: 500/500
Translation

obstruct

/əb'strʌkt/
Academic
Friendly

Từ "obstruct" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "ngăn cản", "cản trở" hoặc "làm tắc nghẽn" một cái đó. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan.

Giải thích:
  • "Obstruct" (ngoại động từ): Làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn. Từ này thường được dùng để chỉ việc ngăn cản hoặc gây khó khăn cho một hành động nào đó.
Các nghĩa khác nhau:
  1. Ngăn cản giao thông: "obstruct traffic" - làm nghẽn giao thông.

    • dụ: "The fallen tree obstructed traffic on the main road." (Cây đổ đã làm nghẽn giao thông trên con đường chính.)
  2. Cản trở sự tiến bộ: "obstruct someone's progress" - cản trở sự tiến bộ của ai.

    • dụ: "The lack of resources can obstruct a student's progress in learning." (Thiếu tài nguyên có thể cản trở sự tiến bộ của một học sinh trong việc học.)
  3. Gây trở ngại cho hoạt động: "obstruct someone's activity" - gây trở ngại cho sự hoạt động của ai.

    • dụ: "Loud noises can obstruct a person's ability to concentrate." (Tiếng ồn lớn có thể cản trở khả năng tập trung của một người.)
  4. (Y học): Làm tắc nghẽn trong cơ thể, chẳng hạn như trong mạch máu.

    • dụ: "A blood clot can obstruct blood flow to the heart." (Một cục máu đông có thể làm tắc nghẽn dòng chảy máu đến tim.)
  5. Nội động từ: "obstruct" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc nghị trường, khi một người nói liên tục để làm hết thời gian.

    • dụ: "The senator continued to obstruct the debate by speaking for hours." (Thượng nghị sĩ tiếp tục làm rối cuộc tranh luận bằng cách nói liên tục trong nhiều giờ.)
Các biến thể của từ:
  • Obstruction (danh từ): Sự cản trở, sự ngăn chặn.

    • dụ: "The obstruction in the road caused a major delay." (Sự cản trở trên đường đã gây ra sự chậm trễ lớn.)
  • Obstructive (tính từ): tính chất cản trở.

    • dụ: "His obstructive behavior made it hard for the team to work together." (Hành vi cản trở của anh ta khiến cho cả đội khó làm việc cùng nhau.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hinder: Cản trở, làm khó khăn.

    • dụ: "Poor weather can hinder our travel plans." (Thời tiết xấu có thể cản trở kế hoạch du lịch của chúng ta.)
  • Impede: Cản trở, gây khó khăn cho tiến trình.

    • dụ: "The heavy rain impeded the construction work." (Cơn mưa lớn đã cản trở công việc xây dựng.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Block off: Chặn lại một khu vực, không cho ai vào.

    • dụ: "The police blocked off the street for the parade." (Cảnh sát đã chặn đường cho cuộc diễu hành.)
  • Get in the way: Cản trở ai đó làm điều .

ngoại động từ
  1. làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn
    • to obstruct truffic
      làm nghẽn giao thông
  2. ngăn, che, lấp, che khuất
  3. cản trở, gây trở ngại
    • to obstruct someone's proggress
      cản trở sự tiến bộ của ai
    • to obstruct someone's activity
      gây trở ngại cho sự hoạt động của ai
  4. (y học) làm tắc
nội động từ
  1. phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)

Comments and discussion on the word "obstruct"