Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
oải
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. (kng.). 1 Ở trạng thái đã bị thẳng ra hay trễ xuống, không còn giữ được hình dạng uốn cong như trước. Cái móc bị oải, không treo được. Lưỡi câu oải ra. 2 Mệt rã rời. Làm oải cả người.
Related search result for
"oải"
Words pronounced/spelled similarly to
"oải"
:
oai
oải
oi
ỏi
ói
ọi
ôi
ổi
ối
ơi
more...
Words contain
"oải"
:
khắc khoải
ngắc ngoải
oải
thoai thoải
thoải mái
thoải thoải
uể oải
Comments and discussion on the word
"oải"