Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khắc khoải
Jump to user comments
version="1.0"?>
ph. t. 1. Băn khoăn, không yên tâm : Buồn mọi nỗi lòng đà khắc khoải (CgO). 2. Lắp đi, lắp lại mãi một âm điệu với giọng buồn buồn : Cuốc kêu khắc khoải đêm ngày.
Related search result for
"khắc khoải"
Words contain
"khắc khoải"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khắc khoải
khoảnh khắc
khoản
khẩn khoản
khoảng
mạnh
khấc
khỏe khắn
sáng
Thẻ rồng
more...
Comments and discussion on the word
"khắc khoải"