Từ "nải" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và dưới đây là giải thích chi tiết về từng nghĩa cùng với ví dụ và các từ liên quan.
1. Nải trong nghĩa chỉ đồ vật
Định nghĩa: "Nải" là một túi khâu bằng vải, thường được gập chéo và dùng để đựng đồ, có thể đeo trên vai.
2. Nải trong nghĩa chỉ cụm quả
Định nghĩa: "Nải" còn có thể chỉ một cụm quả, thường dùng để chỉ cụm chuối trong buồng chuối.
3. Sử dụng nâng cao
Trong một số vùng miền, "nải" có thể được dùng để chỉ những thứ có tính chất nhẹ, dễ mang vác, ví dụ như "nải rau".
Trong ngữ cảnh văn hóa, một số người có thể dùng từ "nải" để chỉ những thứ mang tính chất truyền thống hoặc dân gian.
4. Phân biệt các biến thể
Nhiều người có thể nhầm lẫn giữa "nải" và "nải" trong nghĩa chỉ cụm quả chuối, vì chúng đều có cách phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sẽ giúp bạn phân biệt được nghĩa của từ.
5. Từ gần giống và đồng nghĩa
Túi: có thể được xem là từ gần nghĩa với "nải" trong nghĩa chỉ đồ vật, nhưng "túi" có thể là bất kỳ loại túi nào chứ không chỉ là túi vải như "nải".
Buồng: từ này có liên quan đến "nải" trong nghĩa chỉ cụm quả, vì một buồng chuối sẽ chứa nhiều nải chuối.
6. Một số từ liên quan