Characters remaining: 500/500
Translation

nèo

Academic
Friendly

Từ "nèo" trong tiếng Việt có nghĩacố kéo, cố nài, tức là nỗ lực để thuyết phục hoặc yêu cầu ai đó làm điều đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức mang tính thân mật. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "nèo":

Định nghĩa:
  • Nèo (động từ): Cố kéo, cố nài ai đó làm một việc đó có thể họ không muốn làm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Mình nèo bạn đi xem phim tối nay nhé!" (Mình sẽ cố thuyết phục bạn đi xem phim tối nay.)
  2. Câu phức:

    • "Tôi đã nèo bạn ấy đi tham gia buổi tiệc, nhưng ấy từ chối." (Tôi đã cố gắng thuyết phục bạn ấy đi tham gia buổi tiệc, nhưng ấy không đồng ý.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nèo" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, như:
    • " ấy nèo bạn trai đi du lịch, nhưng anh ấy bận công việc." ( ấy cố gắng thuyết phục bạn trai đi du lịch, nhưng anh ấy việc bận.)
Phân biệt các biến thể:
  • Nèo thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, trong khi những từ khác như "thuyết phục" (to persuade) có nghĩa chính thức hơn ít cảm xúc hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thuyết phục: Cũng có nghĩacố gắng làm cho người khác đồng ý với mình, nhưng thường mang tính chính thức hơn.
  • Kéo: Có thể mang nghĩa vật (kéo một vật) hoặc nghĩa bóng (kéo ai đó vào một hoạt động).
Từ liên quan:
  • Nài nỉ: Tương tự với "nèo", nhưng có nghĩacầu xin hoặc yêu cầu một cách khẩn thiết hơn.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nèo", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mối quan hệ giữa người nói người nghe. Từ này thường được dùng trong các mối quan hệ thân thiết như giữa bạn hoặc người thân.
  1. đg. Cố kéo, cố nài: Nèo bạn đi xem hát.

Comments and discussion on the word "nèo"