Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt một từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Đây một từ dùng để chỉ sự chú ý hoặc để nhấn mạnh điều đó người nói muốn người nghe chú ý đến. Đặc biệt, "" thường được dùng trong các tình huống thân mật, gần gũi.

Định nghĩa:
  • : Thường được dùng để gọi người khác chú ý đến điều đó hoặc khi người nói muốn nhấn mạnh thông tin. có thể được hiểu như một cách để nói "này", "nhìn này", "nghe này".
dụ sử dụng:
  1. Gọi sự chú ý:
    • ", bạn thấy cái này không?" (Này, bạn thấy cái này không?)
  2. Nhấn mạnh thông tin:
    • ", tôi đã nói với bạn bao nhiêu lần rồi!" (Này, tôi đã nói với bạn bao nhiêu lần rồi!)
  3. Thân mật:
    • ", đi ăn với mình nhé!" (Này, đi ăn với mình nhé!)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ hoặc câu hoàn chỉnh:
    • ", xem như một món quà nhé!" (Này, xem như một món quà nhé!)
    • ", đừng quên gọi cho tôi khi bạn về!" (Này, đừng quên gọi cho tôi khi bạn về!)
Các biến thể:
  • "" có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau nhưng thường mang tính chất thân mật. Trong ngữ cảnh trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng các từ như "thưa" hoặc "kính thưa".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Này: Có thể được sử dụng tương tự như "", nhưng thường ít thân mật hơn.
    • dụ: "Này, bạn có thể giúp tôi không?"
  • Nghe này: một cách để thu hút sự chú ý, nhưng phần trang trọng hơn.
    • dụ: "Nghe này, tôi một tin quan trọng muốn nói."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mối quan hệ với người nghe. Từ này không phù hợp trong những tình huống trang trọng hoặc với người lớn tuổi hơn nếu không mối quan hệ thân thiết.
  1. (đph) th. Nh. Này: , nói cho biết.

Comments and discussion on the word "nè"