Characters remaining: 500/500
Translation

não

Academic
Friendly

Từ "não" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Não" có thể được sử dụng trong nhiều cụm từ thành ngữ để diễn tả tâm trạng, dụ như "não nề", "não lòng", hoặc trong các câu thơ diễn tả nỗi buồn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Các từ gần giống: "trí não", "bộ não" (có nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn về chức năng của não bộ).
  • Từ đồng nghĩa với phần nghĩa cảm xúc: "buồn", "đau khổ", "thương cảm".
dụ nâng cao:
  • Khi nói về tâm trạng: "Sau khi nghe tin dữ, tôi cảm thấy não nề suốt cả ngày."
  • Trong y học: "Bác sĩ khuyên bệnh nhân cần theo dõi tình trạng chảy máu não để tránh những biến chứng nghiêm trọng."
Chú ý:
  • Khi sử dụng "não" trong nghĩa cảm xúc, chúng ta thường kết hợp với các từ khác để làm hơn về trạng thái tâm lý, chẳng hạn như "não nề", "não lòng", "não thương".
  • Trong giao tiếp hàng ngày, từ "não" có thể được sử dụng để chỉ những cảm xúc tiêu cực không nhất thiết phải liên quan đến chấn thương vật .
  1. 1 dt Bộ óc người: Chảy máu não; Nhũn não.
  2. 2 tt Buồn rầu, đau xót: Não người cữ gió tuần mưa, một ngày nặng gánh tương tư một ngày (K); Bỗng không mua não, chác sầu nghĩ nao (K).

Comments and discussion on the word "não"