Từ "ná" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại dụng cụ, thường được dùng để bắn hoặc ném một vật gì đó, thường là để săn bắn hoặc chơi đùa. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ "ná":
Định nghĩa:
Ná (d. (ph.). nỏ): Là một công cụ được làm từ một thanh gỗ hoặc nhựa có hình dạng chữ Y, dùng để bắn các vật nhỏ như viên đá, quả nhỏ, hoặc mũi tên. Ná thường được sử dụng để bắn chim hoặc chơi thể thao.
Ví dụ sử dụng:
"Kỹ thuật bắn ná đòi hỏi phải có sự tập trung và khéo léo."
"Trong những ngày hè, chúng tôi thường tổ chức các cuộc thi bắn ná để giải trí."
Biến thể và cách sử dụng khác:
Ná bắn: Thường dùng để chỉ hành động sử dụng ná để bắn một vật gì đó.
Ná thun: Là loại ná được làm từ cao su, thường được sử dụng trong các trò chơi thể thao.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Nỏ: Cũng là một loại vũ khí nhưng khác với ná, nỏ thường có cấu trúc phức tạp hơn và có thể bắn tên.
Bắn: Hành động sử dụng ná hoặc nỏ để bắn một vật gì đó.
Ném: Hành động dùng tay để ném một vật, không nhất thiết phải dùng đến ná.
Lưu ý: