Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt có nghĩamột loại dụng cụ, thường được dùng để bắn hoặc ném một vật đó, thường để săn bắn hoặc chơi đùa. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "":

Định nghĩa:
  • (d. (ph.). nỏ): một công cụ được làm từ một thanh gỗ hoặc nhựa hình dạng chữ Y, dùng để bắn các vật nhỏ như viên đá, quả nhỏ, hoặc mũi tên. thường được sử dụng để bắn chim hoặc chơi thể thao.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Cậu dùng để bắn chim trong công viên."
    • "Hôm qua, tôi đã tự làm một cái để chơi với bạn."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Kỹ thuật bắn đòi hỏi phải sự tập trung khéo léo."
    • "Trong những ngày , chúng tôi thường tổ chức các cuộc thi bắn để giải trí."
Biến thể cách sử dụng khác:
  • bắn: Thường dùng để chỉ hành động sử dụng để bắn một vật đó.

    • dụ: "Anh ấy rất giỏi bắn, anh ấy có thể bắn trúng mục tiêu từ xa."
  • thun: loại được làm từ cao su, thường được sử dụng trong các trò chơi thể thao.

    • dụ: "Chúng tôi đã mua một cái thun để chơi trong dịp lễ."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nỏ: Cũng một loại khí nhưng khác với , nỏ thường cấu trúc phức tạp hơn có thể bắn tên.
  • Bắn: Hành động sử dụng hoặc nỏ để bắn một vật đó.
  • Ném: Hành động dùng tay để ném một vật, không nhất thiết phải dùng đến .
Lưu ý:
  • Mặc dù "" "nỏ" đều liên quan đến việc bắn, nhưng "" thường đơn giản được làm thủ công, trong khi "nỏ" thường một khí phức tạp hơn.
  1. d. (ph.). Nỏ. Dùng bắn chim.

Comments and discussion on the word "ná"