Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for numérique in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
trị số
tiết mục
số một
ưu thế
số hiệu
linh
liệt kê
hạn
tâm truyền
cáp treo
xung
bí truyền
tiên
lèm nhèm
thần tiên
viển vông
kê
số
tròn xoay
bí hiểm
cầu
mã hiệu
phiên hiệu
tử số
tròn
nguyên tử số
đấng
mã số
giả cầu
tròn vo
điên loạn
hư ảo
nước vàng
gương cầu
cuồng loạn
công truyền
năm hạn
dưa
mộng ảo
đường vành đai
sâm
rá
phân đốt
tứ phân
nhị phân
đà điểu
thập nhị phân
đặc san
sò
khẩu
khoai
khí áp
mộng mị
lấy tiếng
bài vở
thập phân
cành
bèo
thứ tự
chồn
ốc
lị
phăng teo
báo danh
sán
cam
trình bày
vẫn
vẫn
áp suất
cây
múi
trại
lập thể
ngọn
rong
chỏm
bầu
thứ
anh
First
< Previous
1
2
Next >
Last