Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nuancer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh), phối hợp màu sắc (trong bức tranh)
  • diễn đạt tinh vi
    • Nuancer sa pensée
      diễn đạt tinh vi tư tưởng của mình
Related words
Related search result for "nuancer"
Comments and discussion on the word "nuancer"